Trang chủ299900 • KOSDAQ
add
Wysiwyg Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.276,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.261,00 ₩ - 1.435,00 ₩
Phạm vi một năm
952,00 ₩ - 2.255,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
229,89 T KRW
Số lượng trung bình
900,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,79 T | 22,01% |
Chi phí hoạt động | 24,25 T | 12,75% |
Thu nhập ròng | -5,83 T | 17,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,04 | 32,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 T | 36,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,88 T | -27,41% |
Tổng tài sản | 264,50 T | -18,19% |
Tổng nợ | 97,46 T | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,83 T | 17,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,45 T | -126,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 T | 11,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,93 T | -1.898,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,89 T | -1.530,13% |
Dòng tiền tự do | 13,60 T | 307,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
29