Trang chủ299910 • KOSDAQ
add
Vespa
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
70,00 ₩ - 92,00 ₩
Phạm vi một năm
70,00 ₩ - 6.880,00 ₩
Số lượng trung bình
452,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,83 T | 8.688,50% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 424,27% |
Thu nhập ròng | -217,55 Tr | 32,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | 99,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | 101,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,90 Tr | -94,37% |
Tổng tài sản | 6,31 T | 34,86% |
Tổng nợ | 5,61 T | -62,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,55 Tr | 32,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -415,04 Tr | -112,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,75 Tr | 103,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,05 Tr | -43,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -420,92 Tr | -564,29% |
Dòng tiền tự do | -328,07 Tr | -110,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 2013
Trang web
Nhân viên
21