Trang chủ2CC • NZE
add
2 Cheap Cars Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,34 Tr NZD
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,08 Tr | -14,98% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | -27,84% |
Thu nhập ròng | 813,50 N | -47,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -37,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | -42,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 Tr | 14,36% |
Tổng tài sản | 34,20 Tr | -0,48% |
Tổng nợ | 13,14 Tr | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,50 N | -47,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 Tr | 651,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | 96,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 Tr | -3.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 297,26% |
Dòng tiền tự do | 888,25 N | -47,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
75