Trang chủ2DE0 • FRA
add
Genprex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 €
Phạm vi một năm
6,50 € - 6,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | -27,35% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | 22,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,34 Tr | 27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -76,23% |
Tổng tài sản | 4,12 Tr | -61,35% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | -23,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -269,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -659,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | 22,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,87 Tr | 22,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | 99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | 99.570.150,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,38 N | 102,28% |
Dòng tiền tự do | -2,19 Tr | 36,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15