Trang chủ2DU • FRA
add
Duni AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 €
Mức chênh lệch một ngày
9,31 € - 9,31 €
Phạm vi một năm
7,51 € - 9,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 347,00 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 5.350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 5.420,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,00 Tr | 11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,00 Tr | -12,54% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 8,09% |
Tổng nợ | 4,24 T | 21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 5.350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,00 Tr | 52,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,00 Tr | 215,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 Tr | -1.478,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,00 Tr | 209,84% |
Dòng tiền tự do | 353,38 Tr | 15,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.740