Trang chủ2GH • FRA
add
Merus NV
Giá đóng cửa hôm trước
35,80 €
Mức chênh lệch một ngày
36,40 € - 37,00 €
Phạm vi một năm
29,40 € - 55,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,14 Tr | 2,25% |
Chi phí hoạt động | 89,36 Tr | 66,27% |
Thu nhập ròng | -30,92 Tr | 48,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -338,33 | 49,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,49 | 55,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,06 Tr | -87,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,03 Tr | 51,54% |
Tổng tài sản | 782,69 Tr | 71,83% |
Tổng nợ | 134,77 Tr | 35,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,92 Tr | 48,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,66 Tr | -83,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,70 Tr | -3.570,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,07 Tr | 437,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,74 Tr | -271,64% |
Dòng tiền tự do | -29,95 Tr | -89,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
260