Trang chủ2H51 • FRA
add
Ocugen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 €
Mức chênh lệch một ngày
0,99 € - 1,04 €
Phạm vi một năm
0,47 € - 1,61 €
Giá trị vốn hóa thị trường
359,17 Tr USD
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 Tr | 54,23% |
Chi phí hoạt động | 9,55 Tr | 52,05% |
Thu nhập ròng | -20,05 Tr | -54,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 N | -0,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,99 Tr | -42,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,56 Tr | -15,84% |
Tổng tài sản | 57,60 Tr | -7,01% |
Tổng nợ | 54,06 Tr | 153,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 106,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -130,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,05 Tr | -54,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,92 Tr | -14,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,00 N | 83,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,51 Tr | -46,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,56 Tr | -75,85% |
Dòng tiền tự do | -6,66 Tr | 12,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95