Trang chủ2HB • FRA
add
Carlson Investments Se
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 €
Mức chênh lệch một ngày
0,94 € - 0,95 €
Phạm vi một năm
0,60 € - 1,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | 29,73% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | 52,83% |
Thu nhập ròng | -548,78 N | -54,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,21 | -19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -135,09 N | -178,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 Tr | -38,76% |
Tổng tài sản | 27,16 Tr | -78,33% |
Tổng nợ | 6,55 Tr | 64,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,78 N | -54,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -846,55 N | -709,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,73 N | -260,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,52 N | 282,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,70 N | 166,87% |
Dòng tiền tự do | -50,64 N | 97,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
2