Trang chủ2HRA • FRA
add
H&R GmbH & Co KgaA
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 €
Mức chênh lệch một ngày
4,67 € - 4,67 €
Phạm vi một năm
3,23 € - 5,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
174,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
32,00
Tỷ số P/E
46,51
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 310,55 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 80,12 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | -662,00 N | -118,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,21 | -120,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,04 Tr | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,27 Tr | -16,48% |
Tổng tài sản | 983,64 Tr | 4,25% |
Tổng nợ | 531,54 Tr | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -662,00 N | -118,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,32 Tr | -49,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,52 Tr | -69,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,00 N | 100,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 Tr | 11,46% |
Dòng tiền tự do | -689,62 N | -102,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
1.719