Trang chủ2HX • FRA
add
Hexagon Composites ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 €
Mức chênh lệch một ngày
1,38 € - 1,38 €
Phạm vi một năm
1,38 € - 4,18 €
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,35 Tr | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 459,27 Tr | 1,13% |
Thu nhập ròng | -835,85 Tr | -429,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,72 | -449,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,50 | -89,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,03 Tr | -37,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,95 Tr | 38,14% |
Tổng tài sản | 5,60 T | -19,13% |
Tổng nợ | 3,08 T | -17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,85 Tr | -429,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,04 Tr | 115,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,05 Tr | 80,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,10 Tr | -113,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,34 Tr | -235,77% |
Dòng tiền tự do | 83,33 Tr | 140,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.005