Trang chủ2JS • FRA
add
Armory Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 €
Mức chênh lệch một ngày
0,030 € - 0,030 €
Phạm vi một năm
0,010 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 523,19 N | 687,80% |
Thu nhập ròng | -532,13 N | -557,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,19 N | -355,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,69 N | 3.376,34% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | 63,47% |
Tổng nợ | 998,32 N | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -532,13 N | -557,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -678,21 N | -1.327,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,05 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 747,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,89 N | 440,55% |
Dòng tiền tự do | -471,28 N | -5.714,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web