Trang chủ2PP • FRA
add
PayPal Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
64,67 €
Mức chênh lệch một ngày
61,51 € - 63,59 €
Phạm vi một năm
49,16 € - 90,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
68,88 T USD
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 44,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | 43,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 23,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 12,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 T | -21,70% |
Tổng tài sản | 81,27 T | -2,49% |
Tổng nợ | 61,02 T | -2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 972,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 44,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | -39,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 T | -473,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 994,00 Tr | 142,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -419,50% |
Dòng tiền tự do | 333,25 Tr | -84,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24.400