Trang chủ2S • BKK
add
2S Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,62 ฿ - 2,70 ฿
Phạm vi một năm
2,00 ฿ - 2,98 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T THB
Số lượng trung bình
22,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 100,34 Tr | 18,92% |
Thu nhập ròng | 75,54 Tr | 111,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 130,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,09 Tr | 93,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,93 Tr | -38,49% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 5,80% |
Tổng nợ | 358,15 Tr | 44,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,54 Tr | 111,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,86 Tr | 3.079,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,20 Tr | -64,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,71 Tr | -188,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,10 Tr | 73,85% |
Dòng tiền tự do | 141,55 Tr | 463,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
634