Trang chủ2SV • FRA
add
Zim
Giá đóng cửa hôm trước
18,79 €
Mức chênh lệch một ngày
16,50 € - 18,13 €
Phạm vi một năm
8,11 € - 28,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T USD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 79,84% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 561,50 Tr | 478,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,90 | 310,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,66 | 490,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 968,10 Tr | 2.432,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 11,39 T | 36,47% |
Tổng nợ | 7,35 T | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,50 Tr | 478,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 610,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -317,10 Tr | -171,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -77,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,00 Tr | -2.589,36% |
Dòng tiền tự do | 683,05 Tr | 311,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 6, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.778