Trang chủ300003 • SHE
add
Công nghệ Y tế Lepu
Giá đóng cửa hôm trước
15,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,74 ¥ - 16,01 ¥
Phạm vi một năm
10,11 ¥ - 21,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,29 T CNY
Số lượng trung bình
22,98 Tr
Tỷ số P/E
73,07
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 551,17 Tr | -18,95% |
Thu nhập ròng | 291,13 Tr | 176,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,55 | 146,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,30 Tr | 122,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 4,92% |
Tổng tài sản | 25,61 T | 2,42% |
Tổng nợ | 7,87 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,13 Tr | 176,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,31 Tr | 42,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,50 Tr | 53,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,78 Tr | 29,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,33 Tr | 114,84% |
Dòng tiền tự do | -372,38 Tr | -20,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
8.812