Trang chủ300004 • SHE
add
Nanfang Ventilator Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
3,89 ¥ - 10,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
37,37 Tr
Tỷ số P/E
50,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,31 Tr | 21,85% |
Chi phí hoạt động | 25,90 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | 16,24 Tr | 44,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | 18,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,68 Tr | 50,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,48 Tr | -27,17% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 6,71% |
Tổng nợ | 332,27 Tr | 20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,24 Tr | 44,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,63 Tr | 164,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,89 Tr | -18,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 532,97 N | 26,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,72 Tr | -2,75% |
Dòng tiền tự do | -349,42 Tr | -677,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
545