Trang chủ300005 • SHE
add
Toread Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,46 ¥ - 8,58 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 11,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,52 T CNY
Số lượng trung bình
50,25 Tr
Tỷ số P/E
58,19
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,52 Tr | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 121,93 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 49,32 Tr | -30,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | -25,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,16 Tr | -15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -9,59% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -2,47% |
Tổng nợ | 646,79 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,32 Tr | -30,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,43 Tr | -87,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,18 Tr | -43,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 Tr | -80,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,88 Tr | -105,48% |
Dòng tiền tự do | -168,40 Tr | -45,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
595