Trang chủ300006 • SHE
add
Chongqing Lummy Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,31 ¥ - 3,39 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 6,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
19,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,40 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 120,12 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | -13,78 Tr | -201,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,94 | -174,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | -71,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 849,96 Tr | -8,29% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -11,26% |
Tổng nợ | 768,31 Tr | -10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,78 Tr | -201,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,01 Tr | -153,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,43 Tr | -505,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,30 Tr | -582,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,80 Tr | -287,99% |
Dòng tiền tự do | -62,47 Tr | -1.277,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
1.019