Trang chủ300009 • SHE
add
Anhui Anke Biotechnology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,52 ¥ - 9,76 ¥
Phạm vi một năm
7,38 ¥ - 13,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,29 T CNY
Số lượng trung bình
28,30 Tr
Tỷ số P/E
24,37
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 670,40 Tr | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 277,67 Tr | 0,79% |
Thu nhập ròng | 184,97 Tr | 6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,59 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,26 Tr | 12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 3,19% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 2,20% |
Tổng nợ | 755,64 Tr | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,97 Tr | 6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,41 Tr | 11,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,80 Tr | -344,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,21 Tr | 168,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,34 Tr | -228,72% |
Dòng tiền tự do | -75,38 Tr | -680,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
2.647