Trang chủ300016 • SHE
add
Beijing Beilu Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,63 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
12,46 Tr
Tỷ số P/E
263,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,68 Tr | 36,23% |
Chi phí hoạt động | 99,92 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 26,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | -7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,37 Tr | -1,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,37 Tr | 4,01% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 11,74% |
Tổng nợ | 1,36 T | 27,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 26,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,38 Tr | 25,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,06 Tr | 108,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,69 Tr | 485,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,96 Tr | 230,68% |
Dòng tiền tự do | -50,32 Tr | -128,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
1.173