Trang chủ300018 • SHE
add
Wuhan Zhongyuan Hdn Scnc & Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 7,04 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 8,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T CNY
Số lượng trung bình
20,11 Tr
Tỷ số P/E
43,69
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,49 Tr | 22,08% |
Chi phí hoạt động | 29,40 Tr | 7,85% |
Thu nhập ròng | 26,23 Tr | 192,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,36 | 139,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,76 Tr | 253,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,96 Tr | -16,92% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 4,44% |
Tổng nợ | 175,43 Tr | 10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,23 Tr | 192,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,07 N | -97,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,74 Tr | -2,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,38 Tr | -62,21% |
Dòng tiền tự do | -25,62 Tr | -285,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
757