Trang chủ300020 • SHE
add
Enjoyor Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,64 ¥
Phạm vi một năm
2,30 ¥ - 4,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
12,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,23 Tr | 19,52% |
Chi phí hoạt động | 251,65 Tr | 290,45% |
Thu nhập ròng | -250,60 Tr | -217,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -409,27 | -165,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,56 Tr | -471,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,10 Tr | -36,86% |
Tổng tài sản | 5,60 T | -19,11% |
Tổng nợ | 2,68 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 794,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,60 Tr | -217,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,06 Tr | 117,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | 98,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,14 Tr | 81,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 Tr | 91,85% |
Dòng tiền tự do | 53,64 Tr | 117,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
432