Trang chủ300029 • SHE
add
Jiangsu Huasheng Tnlng Phtlctrc C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,39 ¥ - 4,74 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 6,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
960,43 Tr CNY
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 Tr | -91,31% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | 42,33% |
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -231,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,09 | -1.606,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,96 Tr | -213,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 Tr | -68,78% |
Tổng tài sản | 224,44 Tr | -41,09% |
Tổng nợ | 234,03 Tr | -34,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -88,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 233,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -231,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,64 Tr | 55,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | 77,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,68 Tr | 55,95% |
Dòng tiền tự do | -5,54 Tr | 57,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
133