Trang chủ300030 • SHE
add
Improve Medical Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,01 ¥ - 8,19 ¥
Phạm vi một năm
4,47 ¥ - 9,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,42 Tr | -24,07% |
Chi phí hoạt động | 44,57 Tr | -18,16% |
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 457,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 571,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 Tr | -15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,99 Tr | -22,94% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -15,58% |
Tổng nợ | 462,34 Tr | -18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 656,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 457,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,51 Tr | 185,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | -127,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,09 Tr | 79,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,89 Tr | 79,80% |
Dòng tiền tự do | 13,33 Tr | 312,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
790