Trang chủ300030 • SHE
add
Improve Medical Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,31 ¥ - 6,52 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 8,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,54 Tr | -18,15% |
Chi phí hoạt động | 41,67 Tr | -10,14% |
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 344,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 399,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,48 Tr | -22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,87 Tr | -40,10% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -20,20% |
Tổng nợ | 486,44 Tr | -27,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 Tr | 344,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,60 Tr | -15,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,74 Tr | -927,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,35 Tr | -1.638,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,07 Tr | -532,83% |
Dòng tiền tự do | -9,29 Tr | -366,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
790