Trang chủ300037 • SHE
add
Shenzhen Capchem Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,25 ¥ - 34,33 ¥
Phạm vi một năm
27,18 ¥ - 50,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,12 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
28,61
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 192,59 Tr | -26,70% |
Thu nhập ròng | 285,67 Tr | 1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | 5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,51 Tr | 6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | -51,91% |
Tổng tài sản | 17,14 T | 4,03% |
Tổng nợ | 7,11 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 285,67 Tr | 1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,08 Tr | -92,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -740,57 Tr | 44,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,61 Tr | -121,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,72 Tr | -399,39% |
Dòng tiền tự do | -756,28 Tr | -426,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.133