Trang chủ300043 • SHE
add
Rastar Group
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,95 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 8,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T CNY
Số lượng trung bình
120,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 720,62 Tr | 130,45% |
Chi phí hoạt động | 248,62 Tr | 67,92% |
Thu nhập ròng | 202,64 Tr | 347,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | 207,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,39 Tr | 669,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,76 Tr | 169,57% |
Tổng tài sản | 4,18 T | -0,74% |
Tổng nợ | 2,51 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,64 Tr | 347,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,50 Tr | 666,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 426,46 N | 103,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,60 Tr | -34.050,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,43 Tr | 716,68% |
Dòng tiền tự do | 246,82 Tr | 108,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
2.055