Trang chủ300045 • SHE
add
Hwa Create Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,02 ¥ - 22,37 ¥
Phạm vi một năm
15,06 ¥ - 33,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 T CNY
Số lượng trung bình
44,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,00 Tr | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 42,73 Tr | -40,62% |
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | 1.248,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,43 | 1.237,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,06 Tr | 130,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,46 Tr | -26,63% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -2,55% |
Tổng nợ | 792,37 Tr | 11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,34 Tr | 1.248,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,75 Tr | 10,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 Tr | 86,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 Tr | 79,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,68 Tr | 192,50% |
Dòng tiền tự do | 35,94 Tr | 12,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
735