Trang chủ300046 • SHE
add
Tech Semiconductors Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,36 ¥ - 31,10 ¥
Phạm vi một năm
10,07 ¥ - 53,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 T CNY
Số lượng trung bình
12,39 Tr
Tỷ số P/E
118,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,46 Tr | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 10,99 Tr | -11,77% |
Thu nhập ròng | 17,09 Tr | 188,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,95 | 194,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,73 Tr | -5,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 733,39 Tr | 2,51% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 5,26% |
Tổng nợ | 107,08 Tr | 22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,09 Tr | 188,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | -126,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,62 Tr | -1.041,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,38 Tr | -67,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,08 Tr | -1.027,92% |
Dòng tiền tự do | -28,53 Tr | -127,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
537