Trang chủ300050 • SHE
add
Dingli Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,79 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
4,02 ¥ - 8,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
26,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,11 Tr | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 27,47 Tr | -23,37% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 154,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | 155,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 Tr | 115,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,03 Tr | 22,18% |
Tổng tài sản | 597,51 Tr | -12,97% |
Tổng nợ | 193,55 Tr | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 154,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,54 Tr | 217,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,36 Tr | 172,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,35 N | -124,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,19 Tr | 5.725,98% |
Dòng tiền tự do | 36,11 Tr | 556,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
613