Trang chủ300051 • SHE
add
Leascend Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,81 ¥ - 7,66 ¥
Phạm vi một năm
5,81 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,19 Tr | -40,40% |
Chi phí hoạt động | 21,74 Tr | -51,92% |
Thu nhập ròng | -39,96 Tr | -67,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,90 | -181,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | -111,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,51 Tr | -49,84% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -19,11% |
Tổng nợ | 2,01 T | -14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,96 Tr | -67,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | 86,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,67 Tr | 12,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | -76,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,81 Tr | 13,75% |
Dòng tiền tự do | -410,77 Tr | -1.606,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
623