Trang chủ300053 • SHE
add
Zhuhai Aerospace Mchp Scn & Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,21 ¥ - 12,57 ¥
Phạm vi một năm
8,18 ¥ - 19,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 T CNY
Số lượng trung bình
21,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,59 Tr | 14,24% |
Chi phí hoạt động | 28,02 Tr | -0,16% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -82,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -84,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,22 Tr | -55,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 166,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,44 Tr | 6,76% |
Tổng tài sản | 2,50 T | -8,82% |
Tổng nợ | 727,43 Tr | 8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -82,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,50 Tr | -442,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | 92,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,80 Tr | 999,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 104,02% |
Dòng tiền tự do | -75,93 Tr | 44,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
563