Trang chủ300053 • SHE
add
Zhuhai Aerospace Mchp Scn & Tchgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,10 ¥ - 12,69 ¥
Phạm vi một năm
6,78 ¥ - 19,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T CNY
Số lượng trung bình
22,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,41 Tr | -29,24% |
Chi phí hoạt động | 54,72 Tr | 53,96% |
Thu nhập ròng | -36,74 Tr | -823,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,90 | -1.121,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,89 Tr | -131,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,80 Tr | -19,09% |
Tổng tài sản | 2,67 T | -14,93% |
Tổng nợ | 662,84 Tr | 12,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,74 Tr | -823,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,98 Tr | -143,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 Tr | 76,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,57 Tr | 84,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,66 Tr | 43,94% |
Dòng tiền tự do | -97,06 Tr | 2,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
561