Trang chủ300065 • SHE
add
Beijing Highlander Digital Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,10 ¥ - 20,80 ¥
Phạm vi một năm
7,38 ¥ - 24,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,25 T CNY
Số lượng trung bình
47,96 Tr
Tỷ số P/E
495,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,03 Tr | 26,99% |
Chi phí hoạt động | 64,87 Tr | 41,95% |
Thu nhập ròng | -661,06 N | -106,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | -105,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,41 Tr | -123,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 910,71 Tr | 6,32% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 8,52% |
Tổng nợ | 532,53 Tr | 37,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -661,06 N | -106,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,95 Tr | 555,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,61 Tr | 14,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,89 Tr | 43,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,13 Tr | 75,15% |
Dòng tiền tự do | -2,86 Tr | 91,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
391