Trang chủ300068 • SHE
Zhejiang Narada Power Source Co., Ltd.
13,98 ¥
27 thg 1, 16:29:47 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
16,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,97 ¥ - 15,17 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 25,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T CNY
Số lượng trung bình
49,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Điểm khí hậu CDP
C
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,12 T-32,38%
Chi phí hoạt động
127,94 Tr-47,42%
Thu nhập ròng
61,67 Tr-59,41%
Biên lợi nhuận ròng
2,91-40,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
206,16 Tr-31,19%
Thuế suất hiệu dụng
0,00%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,33 T-16,57%
Tổng tài sản
19,82 T1,95%
Tổng nợ
14,52 T5,42%
Tổng vốn chủ sở hữu
5,30 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
863,10 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,58
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,17%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,55%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
61,67 Tr-59,41%
Tiền từ việc kinh doanh
-280,61 Tr-120,95%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-57,66 Tr42,90%
Tiền từ hoạt động tài chính
291,98 Tr-8,46%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-45,63 Tr-152,44%
Dòng tiền tự do
-621,20 Tr7,92%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
5.161
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính