Trang chủ300068 • SHE
add
Zhejiang Narada Power Source Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,38 ¥
Phạm vi một năm
12,45 ¥ - 22,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,51 T CNY
Số lượng trung bình
55,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 204,70 Tr | 45,78% |
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | -80,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -79,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,34 Tr | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -19,89% |
Tổng tài sản | 17,40 T | -12,20% |
Tổng nợ | 13,75 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,17 Tr | -80,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,83 Tr | 195,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,62 Tr | 604,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,84 Tr | -232,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,33 Tr | 484,21% |
Dòng tiền tự do | -298,31 Tr | 52,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.320