Trang chủ300068 • SHE
add
Zhejiang Narada Power Source Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,97 ¥ - 15,17 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 25,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T CNY
Số lượng trung bình
49,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -32,38% |
Chi phí hoạt động | 127,94 Tr | -47,42% |
Thu nhập ròng | 61,67 Tr | -59,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,16 Tr | -31,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -16,57% |
Tổng tài sản | 19,82 T | 1,95% |
Tổng nợ | 14,52 T | 5,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,67 Tr | -59,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,61 Tr | -120,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,66 Tr | 42,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,98 Tr | -8,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,63 Tr | -152,44% |
Dòng tiền tự do | -621,20 Tr | 7,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.161