Trang chủ300068 • SHE
add
Zhejiang Narada Power Source Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,27 ¥ - 14,88 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 25,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,98 T CNY
Số lượng trung bình
35,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -61,81% |
Chi phí hoạt động | 201,76 Tr | 15,83% |
Thu nhập ròng | -266,31 Tr | -422,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,38 | -944,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,71 Tr | -119,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 21,02% |
Tổng tài sản | 19,04 T | -5,71% |
Tổng nợ | 15,45 T | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,31 Tr | -422,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,39 Tr | -35,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,00 Tr | 56,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,36 Tr | -94,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,91 Tr | -732,08% |
Dòng tiền tự do | -330,64 Tr | 80,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4.320