Trang chủ300071 • SHE
add
FS Development Investment Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 4,76 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 9,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
48,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,72 Tr | -58,10% |
Chi phí hoạt động | 59,17 Tr | -29,98% |
Thu nhập ròng | -100,63 Tr | -1.965,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,27 | -4.837,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | 56,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,43 Tr | -12,02% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -7,56% |
Tổng nợ | 1,03 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 926,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,63 Tr | -1.965,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,83 Tr | 92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,84 N | 102,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,72 Tr | -19,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,28 Tr | 1.065,22% |
Dòng tiền tự do | 143,36 Tr | 194,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
996