Trang chủ300073 • SHE
add
Beijing Easpring Material Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,40 ¥ - 39,07 ¥
Phạm vi một năm
26,86 ¥ - 57,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,53 T CNY
Số lượng trung bình
11,35 Tr
Tỷ số P/E
21,81
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | -52,10% |
Chi phí hoạt động | 55,71 Tr | -69,34% |
Thu nhập ròng | 177,42 Tr | -68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -34,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -82,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,73 Tr | -64,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | -9,25% |
Tổng tài sản | 16,89 T | -10,74% |
Tổng nợ | 3,23 T | -46,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 506,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,42 Tr | -68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 691,55 Tr | -48,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,43 Tr | 24,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,01 Tr | -6,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 545,28 Tr | -51,52% |
Dòng tiền tự do | 85,26 Tr | -89,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.721