Trang chủ300073 • SHE
add
Beijing Easpring Material Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,68 ¥ - 68,20 ¥
Phạm vi một năm
33,47 ¥ - 76,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,01 T CNY
Số lượng trung bình
44,79 Tr
Tỷ số P/E
69,50
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 49,54% |
Chi phí hoạt động | 198,00 Tr | 292,51% |
Thu nhập ròng | 191,64 Tr | 8,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -27,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,82 Tr | 0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | 14,85% |
Tổng tài sản | 20,31 T | 20,25% |
Tổng nợ | 4,81 T | 48,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,64 Tr | 8,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 339,46 Tr | -50,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -429,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,05 Tr | 91,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -762,51 Tr | -239,84% |
Dòng tiền tự do | -471,12 Tr | -632,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.798