Trang chủ300074 • SHE
add
AVCON Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
2,82 ¥ - 5,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
17,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,71 Tr | 37,47% |
Chi phí hoạt động | 25,76 Tr | -54,31% |
Thu nhập ròng | -13,45 Tr | -159,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | -143,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,10 Tr | 67,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 359,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,30 Tr | 1,32% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 0,05% |
Tổng nợ | 565,22 Tr | 8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,45 Tr | -159,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,25 Tr | -34,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,17 Tr | -716,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,95 Tr | 326,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,04 Tr | -51,12% |
Dòng tiền tự do | 137,96 Tr | -43,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
821