Trang chủ300079 • SHE
add
Sumavision Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,61 ¥ - 5,71 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 7,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T CNY
Số lượng trung bình
33,48 Tr
Tỷ số P/E
301,55
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 200,53 Tr | 24,46% |
Chi phí hoạt động | 86,12 Tr | -13,89% |
Thu nhập ròng | 7,92 Tr | -63,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -70,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,62 Tr | 0,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 3,03% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 3,53% |
Tổng nợ | 431,64 Tr | 51,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,92 Tr | -63,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,41 Tr | 117,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,53 Tr | -136,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,00 | 572,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,31 Tr | -139,96% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | 96,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
595