Trang chủ300080 • SHE
add
Henan Yicheng New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,97 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T CNY
Số lượng trung bình
56,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 940,95 Tr | 20,23% |
Chi phí hoạt động | 72,29 Tr | -41,08% |
Thu nhập ròng | -95,03 Tr | 35,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,10 | 46,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,92 Tr | 77,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -22,74% |
Tổng tài sản | 14,51 T | 5,90% |
Tổng nợ | 8,92 T | 11,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,03 Tr | 35,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,87 Tr | -180,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,44 Tr | -102,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,49 Tr | 220,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | -99,13% |
Dòng tiền tự do | 87,01 Tr | 109,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.489