Trang chủ300082 • SHE
add
Liaoning Oxiranchem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ¥ - 8,50 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 9,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
18,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 41,66 Tr | 28,11% |
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 120,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 120,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,21 Tr | 82,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,97 Tr | 13,50% |
Tổng tài sản | 5,46 T | -1,16% |
Tổng nợ | 2,48 T | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,59 Tr | 120,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,40 Tr | 202,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | -82,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,63 Tr | -135,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,15 Tr | -22,02% |
Dòng tiền tự do | -99,71 Tr | 21,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.327