Trang chủ300082 • SHE
add
Liaoning Oxiranchem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,65 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 14,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T CNY
Số lượng trung bình
56,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -4,89% |
Chi phí hoạt động | 31,36 Tr | -39,70% |
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | 75,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | 74,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,82 Tr | 46,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -56,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,81 Tr | 72,16% |
Tổng tài sản | 5,58 T | 3,29% |
Tổng nợ | 2,60 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | 75,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,94 Tr | 78,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,95 Tr | -127,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 101,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,47 Tr | 35,00% |
Dòng tiền tự do | 108,89 Tr | 144,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.327