Trang chủ300084 • SHE
add
Haimo Technologies Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,09 ¥ - 9,74 ¥
Phạm vi một năm
4,86 ¥ - 10,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
24,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,70 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 49,50 Tr | -6,60% |
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 136,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 130,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,51 Tr | 73,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,59 Tr | 281,61% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 6,74% |
Tổng nợ | 702,50 Tr | -14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 136,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,32 Tr | -172,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 230,56 Tr | 6.914,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,30 Tr | -62,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,48 Tr | 206,20% |
Dòng tiền tự do | -16,35 Tr | -133,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
871