Trang chủ300086 • SHE
add
Honz Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,19 ¥ - 7,55 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 T CNY
Số lượng trung bình
40,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,03 Tr | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 114,20 Tr | -9,37% |
Thu nhập ròng | -44,39 Tr | 18,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,98 | 21,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,74 Tr | 26,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,86 Tr | -52,62% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -8,68% |
Tổng nợ | 794,62 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,39 Tr | 18,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,84 Tr | -13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,99 Tr | 81,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,35 Tr | -292,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,51 Tr | -235,60% |
Dòng tiền tự do | 54,75 Tr | 31,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
659