Trang chủ300092 • SHE
add
Sichuan Kxn Mchncl nd lctrcl qpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,80 ¥ - 12,04 ¥
Phạm vi một năm
8,55 ¥ - 14,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
15,18 Tr
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,67 Tr | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 29,85 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | 48,28 Tr | 1,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | -14,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,59 Tr | 30,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,83 Tr | -4,39% |
Tổng tài sản | 2,22 T | -6,55% |
Tổng nợ | 535,30 Tr | -33,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,28 Tr | 1,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,32 Tr | -139,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,09 Tr | 621,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,77 Tr | 1.840,92% |
Dòng tiền tự do | -98,46 Tr | 2,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
955