Trang chủ300093 • SHE
add
Gansu Jingang Solar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,31 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 26,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
13,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,07 Tr | 65,21% |
Chi phí hoạt động | 21,74 Tr | -38,53% |
Thu nhập ròng | -126,27 Tr | -50,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,79 | 9,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,59 Tr | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,46 Tr | 93,27% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -4,39% |
Tổng nợ | 3,63 T | 24,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -923,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,27 Tr | -50,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,30 Tr | 23,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,78 Tr | 53,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,87 Tr | 49,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,53 Tr | 4.016,62% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 1.121,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
834