Trang chủ300096 • SHE
add
YLZ Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ¥ - 4,22 ¥
Phạm vi một năm
1,98 ¥ - 4,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
7,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,36 Tr | 21,49% |
Chi phí hoạt động | 61,56 Tr | -6,13% |
Thu nhập ròng | -26,26 Tr | 34,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,24 | 46,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,92 Tr | 22,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,37 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 881,04 Tr | -9,80% |
Tổng nợ | 549,03 Tr | -9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,26 Tr | 34,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,70 Tr | 52,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,82 Tr | 387,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -112,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,46 Tr | 58,17% |
Dòng tiền tự do | -53,93 Tr | 60,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.802