Trang chủ300098 • SHE
add
Gosuncn Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,72 ¥ - 5,95 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 7,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T CNY
Số lượng trung bình
43,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 421,07 Tr | 45,35% |
Chi phí hoạt động | 109,85 Tr | -24,40% |
Thu nhập ròng | 37,26 Tr | 189,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,85 | 161,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,99 Tr | 413,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,85 Tr | -0,42% |
Tổng tài sản | 4,97 T | -0,55% |
Tổng nợ | 2,09 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,26 Tr | 189,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,47 Tr | 4.003,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,99 N | 99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,34 Tr | -2.517,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,96 Tr | 195,39% |
Dòng tiền tự do | -30,05 Tr | 78,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.081