Trang chủ300099 • SHE
add
Uroica Precision Info Engeeng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,58 ¥ - 6,83 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 8,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T CNY
Số lượng trung bình
28,54 Tr
Tỷ số P/E
49,83
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,62 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | 39,69 Tr | -9,26% |
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | 24,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,96 | 21,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,37 Tr | -17,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,71 Tr | 23,89% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 9,15% |
Tổng nợ | 497,30 Tr | 60,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 737,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,26 Tr | 24,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,90 Tr | 100,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,51 Tr | -9,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,32 Tr | 293,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,71 Tr | 128,94% |
Dòng tiền tự do | 65,56 Tr | 35,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
775