Trang chủ300101 • SHE
add
Chengdu CORPRO Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 16,26 ¥
Phạm vi một năm
11,98 ¥ - 27,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T CNY
Số lượng trung bình
16,56 Tr
Tỷ số P/E
277,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,96 Tr | 21,48% |
Chi phí hoạt động | 90,26 Tr | 28,72% |
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | -46,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | -55,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,00 Tr | -12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,66 Tr | 42,77% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 9,02% |
Tổng nợ | 931,89 Tr | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | -46,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,27 Tr | 157,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,73 Tr | -406,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,80 Tr | 231,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,65 Tr | -56,35% |
Dòng tiền tự do | -17,57 Tr | 86,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.066