Trang chủ300101 • SHE
add
Chengdu CORPRO Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,97 ¥ - 24,13 ¥
Phạm vi một năm
14,41 ¥ - 27,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 T CNY
Số lượng trung bình
13,43 Tr
Tỷ số P/E
229,25
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,17 Tr | 46,11% |
Chi phí hoạt động | 142,36 Tr | 69,08% |
Thu nhập ròng | 57,01 Tr | 77,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | 21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,80 Tr | 22,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,26 Tr | -1,82% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 7,69% |
Tổng nợ | 935,50 Tr | 22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 564,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,01 Tr | 77,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,52 Tr | -163,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,30 Tr | 103,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,22 N | 101,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,73 Tr | 21,46% |
Dòng tiền tự do | -150,45 N | -100,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
1.091