Trang chủ300115 • SHE
add
Shenzhen Everwin Precision Technology Co
Giá đóng cửa hôm trước
43,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,88 ¥ - 43,60 ¥
Phạm vi một năm
15,45 ¥ - 44,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,20 T CNY
Số lượng trung bình
104,28 Tr
Tỷ số P/E
88,70
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,87 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 614,89 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | 161,90 Tr | 0,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 672,83 Tr | -0,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -12,32% |
Tổng tài sản | 22,57 T | 11,81% |
Tổng nợ | 13,84 T | 14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,90 Tr | 0,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,65 Tr | -355,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,24 Tr | -19,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 876,89 Tr | 216,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,03 Tr | 104,60% |
Dòng tiền tự do | -1,48 T | -15,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
29.805