Trang chủ300119 • SHE
add
Tianjin Ringpu Bio-Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,23 ¥ - 21,11 ¥
Phạm vi một năm
11,25 ¥ - 21,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,69 T CNY
Số lượng trung bình
11,23 Tr
Tỷ số P/E
31,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 99,93% |
Chi phí hoạt động | 245,83 Tr | 19,16% |
Thu nhập ròng | 55,99 Tr | -68,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -84,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,09 Tr | 53,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 6,64% |
Tổng tài sản | 7,97 T | 20,77% |
Tổng nợ | 2,96 T | 65,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,99 Tr | -68,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,42 Tr | 109,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,45 Tr | 31,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,88 Tr | -129,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,37 Tr | 324,03% |
Dòng tiền tự do | 587,10 Tr | 145,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.900