Trang chủ300121 • SHE
add
Shandong Yanggu Huatai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,32 ¥ - 11,61 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 20,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T CNY
Số lượng trung bình
13,58 Tr
Tỷ số P/E
28,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 862,31 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 82,07 Tr | 8,36% |
Thu nhập ròng | 62,58 Tr | -22,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -25,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,63 Tr | -8,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,50 Tr | -0,04% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 5,63% |
Tổng nợ | 1,12 T | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,58 Tr | -22,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,72 Tr | -8,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,59 Tr | -112,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,04 Tr | 194,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,10 Tr | -42,74% |
Dòng tiền tự do | -109,31 Tr | -98,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.121